Ốc sên là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ốc sên (Gastropoda) là lớp động vật thân mềm thuộc ngành Mollusca, sở hữu vỏ xoắn ốc và cơ quan chân bụng, trải qua quá trình xoắn cơ thể (torsion) 180°. Sinh sống đa dạng từ đất liền đến nước ngọt và nước mặn, ốc sên đóng vai trò phân giải chất hữu cơ, tái chế dinh dưỡng và là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn sinh thái.

Giới thiệu và định nghĩa ốc sên

Ốc sên (Gastropoda) là lớp động vật chân bụng thuộc ngành Mollusca, đặc trưng bởi cơ thể mềm có vỏ xoắn và bộ máy vận động phát triển từ vùng bụng gọi là chân. Bộ vỏ calcite hoặc aragonite xoắn ốc bảo vệ cơ thể và thường có kích thước, màu sắc đa dạng tùy loài. Quá trình xoắn cơ thể (torsion) 180° trong giai đoạn ấu trùng tạo bố trí nội tạng đặc trưng, đặt hậu môn và hệ thống hô hấp phía trước.

Ốc sên sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau: đất liền, nước ngọt và nước mặn. Chúng có kích thước từ vài milimét (loài nhỏ trong rêu) đến hàng chục centimet (loài đất liền nhiệt đới). Sức linh hoạt và khả năng thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt khiến ốc sên xuất hiện ở hầu hết các lục địa, ngoại trừ vùng cực băng giá.

Vai trò sinh thái của ốc sên rất quan trọng: chúng phân giải chất hữu cơ, tái chế dinh dưỡng trong đất và nước, đồng thời là nguồn thức ăn cho nhiều loài thú, chim, côn trùng và cá. Một số loài biển tiết hợp chất phòng vệ có tiềm năng ứng dụng trong dược học và nghiên cứu sinh học phân tử (Britannica).

Phân loại và phân bố hệ thống học

Lớp Gastropoda chia thành ba phân lớp chính dựa trên cấu trúc hệ hô hấp và quá trình xoắn ngược:

  • Prosobranchia: ốc biển, hô hấp qua mang, vỏ xoắn spiral, chiếm đa số loài nước mặn.
  • Opisthobranchia: ốc biển không vỏ hoặc vỏ nhỏ, giảm torsion, nhiều loài có sắc tố phòng vệ, chủ yếu ăn hải miên và sứa.
  • Pulmonata: ốc sên đất và ốc nước ngọt, hô hấp qua phổi đơn giản hóa từ mang, có lỗ khí (pneumostome).

Phân bố toàn cầu với hơn 60.000 loài đã mô tả, trong đó ốc sên đất chiếm khoảng 30%. Các khu vực đa dạng loài cao bao gồm rừng nhiệt đới Đông Nam Á, Nam Mỹ và vùng núi châu Âu. Nhiều loài đặc hữu chỉ xuất hiện tại các đảo hoặc hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới (Animal Diversity Web).

Phân bố thang độ cao và vĩ độ rất rộng: ốc sên đất thường tập trung ở vùng ẩm, rừng ôn đới và nhiệt đới; ốc nước ngọt cư trú sông suối, đầm lầy; ốc biển sinh sống từ vùng triều đến đáy biển sâu (> 2.000 m).

Giải phẫu và sinh lý cơ bản

Cơ thể ốc sên gồm ba phần chính:

  • Đầu: mang giác quan như râu cảm giác (tentacles) có tế bào cảm quang và hóa học.
  • Chân: cơ dẹt phát triển từ mặt bụng, tiết chất nhầy giúp di chuyển trên bề mặt cứng bằng các sóng co thắt.
  • Khối nội tạng (visceral mass): chứa tim, gan, thận, hệ tiêu hóa và hệ thần kinh trung ốc tổ chức thành ganglia tập trung.

Hệ tuần hoàn mở với tim bơm máu qua xoang, máu tiếp xúc trực tiếp mô. Hô hấp qua mang (ở loài nước) hoặc phổi đơn giản (ở Pulmonata) với lỗ khí (pneumostome) điều chỉnh lưu thông không khí. Hệ thần kinh gồm các hạch nối với dây thần kinh chạy dọc cơ thể, điều khiển chuyển động và phản xạ.

Hệ cơ quanChức năngĐặc điểm
Tiêu hóaGhiền thức ăn, hấp thu dinh dưỡngRadula với hàng nghìn răng keratin
Tuần hoànVận chuyển chất dinh dưỡng, oxyHệ tuần hoàn mở, tim 1–2 buồng
Hô hấpMang hoặc phổi, pneumostome ở Pulmonata
Thần kinhĐiều khiển vận động, giác quanGanglia tập trung, râu cảm giác

Hành vi và sinh thái

Ốc sên chủ yếu có hoạt động về đêm hoặc vào sáng sớm, khi độ ẩm cao và nhiệt độ mát, nhằm tránh mất nước qua biểu bì. Chúng di chuyển chậm, tốc độ trung bình 0,013–0,03 m/phút, phụ thuộc vào độ ẩm và nhiệt độ bề mặt.

Chế độ ăn đa dạng: ốc sên ăn tảo, nấm men, thực vật mục nát, xác động vật nhỏ hoặc săn mồi loài giáp xác siêu nhỏ. Một số ốc biển săn mồi chuyên biệt vào hải miên, bọt biển hoặc san hô.

  • Hút thức ăn qua radula, cạo bề mặt lá, vỏ đá để ăn tảo và vi sinh vật.
  • Tiết chất nhầy giúp bám dính và di chuyển qua bề mặt thô ráp.
  • Thích nghi chiến lược ẩn nấp dưới lá, vỏ cây hoặc trong bùn để tránh tạo sát và môi trường khắc nghiệt.

Ốc sên đóng vai trò phân hủy hữu cơ, cải thiện độ phì nhiêu đất và hỗ trợ chu trình dinh dưỡng. Chúng cũng là nguồn thức ăn quan trọng cho chim, cá, ếch nhái và một số côn trùng săn mồi, tạo nên mắt xích sinh thái không thể thiếu.

Sinh sản và vòng đời

Ốc sên thường là lưỡng tính (hermaphrodite), sở hữu cả cơ quan sinh dục đực và cái. Trong quá trình giao phối, hai cá thể trao đổi tinh trùng qua ống sinh dục, sau đó mỗi con có thể đẻ trứng riêng lẻ hoặc trong ổ đất ẩm.

Trứng ốc sên thường có kích thước 2–5 mm, vỏ mỏng, chứa dịch đệm bảo vệ phôi. Sau 1–4 tuần ấp ủ tùy loài và điều kiện nhiệt độ, trứng nở ra ốc con, phân bố đều dưỡng chất từ noãn hoàng.

Ốc con phát triển qua nhiều tuổi, thay vỏ (ecdysis) và tăng kích thước vỏ bằng cách lắng đọng canxi carbonate ở vành vỏ. Tuổi thọ trung bình của ốc sên đất là 2–5 năm, trong khi một số loài biển có thể sống trên 10 năm trong tự nhiên (Animal Diversity Web).

Chế độ ăn và dinh dưỡng

Ốc sên có hệ răng miệng (radula) gồm hàng nghìn răng keratin xếp thành hàng, cạo và nghiền thức ăn. Chúng là động vật ăn tạp (omnivores), chế độ ăn bao gồm tảo, lá cây mục, nấm men, xác động vật và chất hữu cơ phân hủy.

Một số loài ốc biển (ví dụ Tritonia diomedea) chuyên ăn hải miên và động vật không xương sống nhỏ, trong khi loài đất (Helix aspersa) ưa cỏ non và lá cây non. Chúng tiêu thụ khoảng 10–20% trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Loại ốcChế độ ăn chínhVí dụ loài
Đất liềnThực vật mục, tảo, nấmHelix aspersa
Nước ngọtThực vật thủy sinh, tảoLymnaea stagnalis
Nước mặnCôn trùng nhỏ, hải miênTritonia diomedea

Môi trường sống và phân bố

Ốc sên đất ưa môi trường ẩm ướt, bóng râm như rừng ôn đới và rừng mưa nhiệt đới. Chúng ẩn dưới lớp lá mục, vỏ cây mục hoặc trong hang đất để tránh mất nước và nhiệt độ cao.

Ốc sên nước ngọt sinh sống trong ao, hồ, đầm lầy với nước tĩnh hoặc chảy chậm, cần oxy hòa tan và thực vật thủy sinh làm nơi trú ẩn. Ốc biển phân bố từ vùng triều đến đáy biển sâu, thích ứng với áp lực và nhiệt độ đa dạng (Britannica).

Vai trò sinh thái và tương tác với con người

Ốc sên phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa lá mục và xác sinh vật thành dinh dưỡng đất, tăng độ phì nhiêu và hỗ trợ vi sinh vật đất. Chúng là mồi quan trọng cho nhiều loài chim, ếch nhái, cá và côn trùng săn mồi.

Con người nuôi ốc sên đất (heliculture) để sản xuất thực phẩm giàu protein và vỏ ốc dùng trong y học tái tạo xương. Tuy nhiên, một số loài trở thành dịch hại nông nghiệp, phá hoại hoa màu và cây trồng (NCBI PMC).

Đe dọa và bảo tồn

  • Mất môi trường sống do phá rừng, đô thị hóa và ô nhiễm hóa chất làm giảm quần thể ốc sên đất và thủy sinh.
  • Loài ngoại lai xâm hại (Achatina fulica) cạnh tranh thức ăn và lan truyền bệnh ký sinh trùng.
  • Chương trình bảo tồn bao gồm bảo vệ khu vực sinh cảnh, vườn ươm và giám sát gen di truyền (IUCN Red List).

Phương pháp nghiên cứu và ứng dụng

Nghiên cứu ốc sên sử dụng quan sát hiện trường, thí nghiệm phòng thí nghiệm và công nghệ phân tích phân tử như DNA barcoding để xác định loài và quan hệ tiến hóa. Kỹ thuật bất hoạt thần kinh ốc sên giúp hiểu cơ chế dẫn truyền tín hiệu, ứng dụng trong nghiên cứu hệ thần kinh cơ bản.

Hợp chất từ ốc biển (ví dụ ziconotide từ Conus magus) đã được phát triển thành thuốc giảm đau mạnh, điều trị đau mãn tính không đáp ứng opioids (FDA).

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ốc sên:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Inter-Society Consensus for the Management of Peripheral Arterial Disease (TASC II)
Elsevier BV - Tập 45 Số 1 - Trang S5-S67 - 2007
Liên hợp bioconjugate Quantum Dot dùng cho phát hiện ultrasensitive không đẳng hướng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 281 Số 5385 - Trang 2016-2018 - 1998
Các chấm lượng tử bán dẫn phát quang động cao (zinc sulfide–bọc kẽm selenide) đã được liên kết cộng hóa trị với các phân tử sinh học để sử dụng trong phát hiện sinh học siêu nhạy. So với các thuốc nhuộm hữu cơ như rhodamine, loại chất phát quang này sáng hơn 20 lần, ổn định chống lại hiện tượng phai màu quang 100 lần và có độ rộng đường quang phổ chỉ bằng một phần ba. Các chất liên hợp kíc...... hiện toàn bộ
#phát quang động #truyền dẫn tế bào #tương thích sinh học #liên hợp lượng tử #HeLa #nhãn miễn dịch #endocytosis
ESC Guidelines for the management of acute myocardial infarction in patients presenting with ST-segment elevation
European Heart Journal - Tập 33 Số 20 - Trang 2569-2619 - 2012
The International Scientific Association for Probiotics and Prebiotics consensus statement on the scope and appropriate use of the term probiotic
Nature Reviews Gastroenterology and Hepatology - Tập 11 Số 8 - Trang 506-514 - 2014
Các tế bào gốc trung mô người điều chế phản ứng của tế bào miễn dịch đồng loại Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 4 - Trang 1815-1822 - 2005
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSCs) là các tế bào đa năng được tìm thấy trong một số mô trưởng thành. Các MSCs đồng loại được cấy ghép có thể được phát hiện trong những người nhận tại các thời điểm lâu dài, cho thấy sự thiếu nhận diện và thanh thải miễn dịch. Ngoài ra, một vai trò của các MSCs thu được từ tủy xương trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng ...... hiện toàn bộ
Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ...... hiện toàn bộ
Quantum dot bioconjugates for imaging, labelling and sensing
Nature Materials - Tập 4 Số 6 - Trang 435-446 - 2005
Tổng số: 56,354   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10